menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 08/11/2025
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí TV - TK Vị trí Trà Vinh - Thống kê vị trí XSTV

14-11 Hôm nay 07-11 31-10 24-10 17-10 10-10 03-10

Thống kê Thống kê vị trí Trà Vinh hôm nay

Biên độ 8 ngày:

1-2

Biên độ 7 ngày:

2-2

Biên độ 6 ngày:

2-4 9-5

Biên độ 5 ngày:

1-8 2-5 3-0

Biên độ 4 ngày:

1-0 1-4 1-7 2-2 2-2 2-6 2-7 2-8 3-9 4-5 4-9 6-0 6-8 7-2 7-8 7-9 9-4 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-4 0-6 1-0 1-0 1-1 1-2 1-2 1-3 1-5 1-5 1-5 1-6 1-6 1-7 1-8 1-8 1-9 1-9 2-1 2-2 2-3 2-6 2-7 2-8 3-5 3-5 3-7 3-8 4-3 4-3 4-4 4-5 4-9 5-0 5-3 5-7 6-0 6-1 6-6 6-9 7-0 7-2 7-2 7-3 7-4 7-5 7-6 7-6 7-7 7-7 7-8 7-8 8-4 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TV cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Trà Vinh đã chọn

8
02
7
135
6
0131
5451
1784
5
4974
4
33952
02404
34348
76139
48078
90827
90829
3
06582
74766
2
92785
1
66216
ĐB
765683
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4-0
163,51
27,90,5,82
35,1,983
488,7,04
51,23,85
666,16
74,827
84,2,5,34,78
9-3,29

2. Thống kê vị trí SX Trà Vinh / XSTV 31-10-2025

8
91
7
397
6
3864
1095
9864
5
6022
4
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
3
61105
58110
2
59948
1
77213
ĐB
342489
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
058,9,6,10
16,0,39,51
2222
3-13
486,64
519,05
64,4,016
7897
80,99,7,48
91,7,5,8,089

3.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 24-10-2025

8
60
7
448
6
7975
0563
4570
5
2914
4
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
3
76499
74346
2
61928
1
46013
ĐB
941913
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,7,90
14,3,361
27,8-2
366,1,13
48,614
5-75
60,3,13,46
75,09,27
88,84,8,8,28
97,0,999

4. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 17-10-2025

8
53
7
842
6
5066
4216
8000
5
2662
4
25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
3
12339
19181
2
28214
1
94999
ĐB
940509
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,5,90,8,20
16,40,4,81
204,62
395,7,63
42,114
5305
66,2,36,16
73-7
80,1-8
993,9,09

5.Thống kê vị trí TV / XSTV 10-10-2025

8
23
7
091
6
2142
5847
9435
5
3344
4
40538
46736
23823
23942
46920
18563
61952
3
27332
03517
2
73723
1
79083
ĐB
376469
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
1791
23,3,0,34,4,5,32
35,8,6,22,2,6,2,83
42,7,4,244
5235
63,936
7-4,17
8338
9169

6.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 03-10-2025

8
49
7
639
6
6433
4710
6876
5
6151
4
36395
72225
92297
49608
60228
36001
66381
3
12991
33952
2
18277
1
72202
ĐB
117665
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,210
105,0,8,91
25,85,02
39,333
49-4
51,29,2,65
6576
76,79,77
810,28
95,7,14,39

7. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 26-09-2025

8
42
7
154
6
7302
1451
7346
5
8139
4
47927
73874
94183
88549
85412
70618
68488
3
14382
01461
2
94100
1
69912
ĐB
199764
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,000
12,8,25,61
274,0,1,8,12
3983
42,6,95,7,64
54,1-5
61,446
7427
83,8,21,88
9-3,49

8.Thống kê vị trí TV / XSTV 19-09-2025

8
38
7
694
6
1352
6165
5958
5
4627
4
88311
04036
01708
91240
80814
47908
68383
3
86581
44762
2
36352
1
97809
ĐB
016097
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,940
11,41,81
275,6,52
38,683
409,14
52,8,265
65,236
7-2,97
83,13,5,0,08
94,709

9.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 12-09-2025

8
22
7
570
6
8554
3090
5558
5
1702
4
49974
00699
68161
21461
43405
35240
23256
3
80283
73326
2
96681
1
37893
ĐB
754574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,57,9,40
1-6,6,81
22,62,02
3-8,93
405,7,74
54,8,605
61,15,26
70,4,4-7
83,158
90,9,399

10. XSTV 05-09-2025

8
45
7
004
6
5457
1062
9504
5
8313
4
54070
44286
73502
39040
40134
28884
58735
3
43897
32663
2
24262
1
98937
ĐB
451925
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4,27,40
13-1
256,0,62
34,5,71,63
45,00,0,3,84
574,3,25
62,3,286
705,9,37
86,4-8
97-9

11. XSTV 29-08-2025

8
38
7
073
6
1908
4294
5643
5
6604
4
29332
41630
38337
56112
07564
79444
45382
3
68397
50635
2
74908
1
67940
ĐB
601839
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,83,40
12-1
2-3,1,82
38,2,0,7,5,97,43
43,4,09,0,6,44
5-35
64-6
733,97
823,0,08
94,739

12. XSTV 22-08-2025

8
15
7
931
6
8913
2845
1470
5
9444
4
45206
15745
52490
43010
82640
64857
54605
3
32202
42536
2
98191
1
00012
ĐB
270569
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,27,9,1,40
15,3,0,23,91
2-0,12
31,613
45,4,5,044
571,4,4,05
690,36
7057
8--8
90,169

13. XSTV 15-08-2025

8
61
7
659
6
4431
7486
7453
5
2477
4
66374
99979
33953
00466
97202
28430
63582
3
93820
05637
2
68421
1
58744
ĐB
081142
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
023,20
1-6,3,21
20,10,8,42
31,0,75,53
44,27,44
59,3,3-5
61,68,66
77,4,97,37
86,2-8
9-5,79

14. XSTV 08-08-2025

8
55
7
524
6
5372
4253
3833
5
2479
4
79670
06113
67490
40830
01173
03198
44443
3
36278
00048
2
72822
1
26675
ĐB
556242
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,9,30
13-1
24,27,2,42
33,05,3,1,7,43
43,8,224
55,35,75
6--6
72,9,0,3,8,5-7
8-9,7,48
90,879

15. XSTV 01-08-2025

8
88
7
508
6
8727
4379
4715
5
1467
4
24192
54283
41240
90141
50328
95471
02097
3
77081
62313
2
60023
1
53136
ĐB
414777
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0840
15,34,7,81
27,8,392
368,1,23
40,1-4
5-15
6736
79,1,72,6,9,77
88,3,18,0,28
92,779

16. XSTV 25-07-2025

8
68
7
358
6
5907
9520
9217
5
8188
4
02983
24706
41165
14800
46494
64714
56404
3
25876
67293
2
54485
1
00609
ĐB
125837
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,0,4,92,00
17,4-1
20-2
378,93
4-9,1,04
586,85
68,50,76
760,1,37
88,3,56,5,88
94,309
Thống kê vị trí Trà Vinh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X