menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí VL - TK Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

26-04 Hôm nay 19-04 12-04 05-04 29-03 22-03 15-03

Thống kê Thống kê vị trí Vĩnh Long hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-4 0-7 2-2 3-0 5-0 5-0 5-0 5-8 7-5

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-8 1-7 2-3 4-5 4-5 5-0 5-0 5-0 5-0 5-2 5-4 5-6 7-0 7-0

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-2 0-4 0-8 0-9 2-0 2-6 2-8 3-0 3-0 3-7 3-7 4-0 4-0 4-0 4-0 4-2 4-2 4-3 4-4 4-4 4-7 4-7 4-8 5-1 5-4 5-5 5-7 7-0 7-1 7-1 7-3 7-4 7-6 8-0 8-0 8-3 8-7 9-0 9-6 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vĩnh Long đã chọn

8
97
7
935
6
4205
4920
5093
5
3216
4
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
3
20042
33202
2
21129
1
87067
ĐB
078640
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,22,5,3,5,40
1671
20,94,02
35,4,09,03
42,03,94
50,03,05
6716
719,67
8--8
97,3,429

2. Thống kê vị trí SX Vĩnh Long / XSVL 12-04-2024

8
87
7
699
6
6100
9651
4649
5
2794
4
78674
53380
71734
87687
75192
89576
17000
3
42938
18590
2
46951
1
68297
ĐB
045109
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,90,8,0,90
1-5,51
2-92
34,8-3
499,7,34
51,1-5
6-76
74,68,8,97
87,0,738
99,4,2,0,79,4,09

3.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 05-04-2024

8
93
7
385
6
9533
9410
0832
5
2709
4
15564
87219
55126
77599
37141
55265
95395
3
11046
55018
2
59833
1
08985
ĐB
932166
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0910
10,9,841
2632
33,2,39,3,33
41,664
5-8,6,9,85
64,5,62,4,66
7--7
85,518
93,9,50,1,99

4. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 29-03-2024

8
39
7
502
6
4410
9804
5924
5
1667
4
13448
59317
12860
79919
86743
62068
46714
3
76891
62062
2
48047
1
97966
ĐB
999061
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,41,60
10,7,9,49,61
240,62
3943
48,3,70,2,14
5--5
67,0,8,2,6,166
7-6,1,47
8-4,68
913,19

5.Thống kê vị trí VL / XSVL 22-03-2024

8
98
7
036
6
5403
8045
4878
5
8840
4
91012
21925
41703
00827
75267
82627
62740
3
32304
34245
2
26183
1
49283
ĐB
703929
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,44,40
12-1
25,7,7,912
360,0,8,83
45,0,0,504
5-4,2,45
6736
782,6,27
83,39,78
9829

6.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 15-03-2024

8
83
7
852
6
9301
0392
9016
5
0755
4
03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625
3
63736
72287
2
50175
1
96507
ĐB
559299
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7-0
1601
255,92
36,5,68,53
4774
52,5,35,3,2,75
6-1,8,3,36
74,54,8,07
83,6,7-8
92,999

7. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 08-03-2024

8
65
7
162
6
2840
9154
8956
5
7134
4
46843
28079
41302
87771
29958
44308
55142
3
04739
41804
2
77823
1
99982
ĐB
276045
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,8,440
1-71
236,0,4,82
34,94,23
40,3,2,55,3,04
54,6,86,45
65,256
79,1-7
825,08
9-7,39

8.Thống kê vị trí VL / XSVL 01-03-2024

8
63
7
721
6
8122
5072
8641
5
0457
4
66434
76841
13115
41741
25330
15313
40086
3
53552
31526
2
14194
1
10052
ĐB
028205
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0530
15,32,4,4,41
21,2,62,7,5,52
34,06,13
41,1,13,94
57,2,21,05
638,26
7257
86-8
94-9

9.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 23-02-2024

8
82
7
143
6
8621
4353
4164
5
7706
4
73452
98748
11946
51818
73687
62827
73421
3
77718
58769
2
03515
1
59438
ĐB
970118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
18,8,5,82,21
21,7,18,52
384,53
43,8,664
53,215
64,90,46
7-8,27
82,74,1,1,3,18
9-69

10. XSVL 16-02-2024

8
89
7
446
6
4682
0889
9636
5
8536
4
74309
56146
40069
88864
91181
23348
86807
3
57405
81381
2
28174
1
87120
ĐB
861029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,520
1-8,81
20,982
36,6-3
46,6,86,74
5-05
69,44,3,3,46
7407
89,2,9,1,148
9-8,8,0,6,29

11. XSVL 09-02-2024

8
13
7
928
6
6583
8762
0190
5
6260
4
24944
78910
20973
69174
09668
46634
31761
3
52123
90982
2
62873
1
04167
ĐB
921574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,6,10
13,061
28,36,82
341,8,7,2,73
444,7,3,74
5--5
62,0,8,1,7-6
73,4,3,467
83,22,68
90-9

12. XSVL 02-02-2024

8
78
7
893
6
8459
4845
9380
5
3134
4
53112
08730
12284
02647
15530
71754
48282
3
10019
28298
2
55306
1
37369
ĐB
614753
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,3,30
12,9-1
2-1,82
34,0,09,53
45,73,8,54
59,4,345
6906
7847
80,4,27,98
93,85,1,69

13. XSVL 26-01-2024

8
63
7
654
6
7994
0669
0965
5
2606
4
61543
42955
54764
04126
98195
51052
05839
3
27168
34438
2
46167
1
24979
ĐB
194022
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
1--1
26,25,22
39,86,43
435,9,64
54,5,26,5,95
63,9,5,4,8,70,26
7967
8-6,38
94,56,3,79

14. XSVL 19-01-2024

8
38
7
894
6
4636
4071
8507
5
8881
4
48183
00380
75262
54211
41829
51527
24596
3
85254
54680
2
19657
1
78293
ĐB
207004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,48,80
117,8,11
29,762
38,68,93
4-9,5,04
54,7-5
623,96
710,2,57
81,3,0,038
94,6,329

15. XSVL 12-01-2024

8
86
7
009
6
5777
2639
6904
5
8623
4
55291
17003
02332
58316
71992
65742
02460
3
55770
93900
2
58684
1
65889
ĐB
714906
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,3,0,66,7,00
1691
233,9,42
39,22,03
420,84
5--5
608,1,06
77,077
86,4,9-8
91,20,3,89

16. XSVL 05-01-2024

8
80
7
414
6
6468
6471
7095
5
8348
4
93153
60741
93224
92565
85614
02321
95758
3
74196
19423
2
93795
1
06098
ĐB
965272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
14,47,4,21
24,1,372
3-5,23
48,11,2,14
53,89,6,95
68,596
71,2-7
806,4,5,98
95,6,5,8-9
Thống kê vị trí Vĩnh Long: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X