menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 19/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí VL - TK Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

22-03 Hôm nay 15-03 08-03 01-03 23-02 16-02 09-02

Thống kê Thống kê vị trí Vĩnh Long hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-4

Biên độ 6 ngày:

0-0

Biên độ 5 ngày:

1-6 5-3 5-3 8-6

Biên độ 4 ngày:

0-9 0-9 1-0 1-3 1-6 2-3 2-5 2-5 3-3 3-5 3-9 4-7 5-3 5-4 5-5 5-5 7-6 8-3 8-7 9-5 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-2 0-3 0-4 0-5 1-2 1-3 1-7 1-7 1-8 1-9 2-5 2-7 2-8 3-0 3-1 3-2 3-2 3-2 3-3 3-3 3-3 3-5 3-5 3-5 3-6 3-7 3-7 3-7 3-7 3-8 4-3 4-3 4-5 5-6 6-2 7-5 7-5 8-0 8-0 8-2 8-3 8-9 9-3 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vĩnh Long đã chọn

8
83
7
852
6
9301
0392
9016
5
0755
4
03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625
3
63736
72287
2
50175
1
96507
ĐB
559299
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7-0
1601
255,92
36,5,68,53
4774
52,5,35,3,2,75
6-1,8,3,36
74,54,8,07
83,6,7-8
92,999

2. Thống kê vị trí SX Vĩnh Long / XSVL 08-03-2024

8
65
7
162
6
2840
9154
8956
5
7134
4
46843
28079
41302
87771
29958
44308
55142
3
04739
41804
2
77823
1
99982
ĐB
276045
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,8,440
1-71
236,0,4,82
34,94,23
40,3,2,55,3,04
54,6,86,45
65,256
79,1-7
825,08
9-7,39

3.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 01-03-2024

8
63
7
721
6
8122
5072
8641
5
0457
4
66434
76841
13115
41741
25330
15313
40086
3
53552
31526
2
14194
1
10052
ĐB
028205
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0530
15,32,4,4,41
21,2,62,7,5,52
34,06,13
41,1,13,94
57,2,21,05
638,26
7257
86-8
94-9

4. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 23-02-2024

8
82
7
143
6
8621
4353
4164
5
7706
4
73452
98748
11946
51818
73687
62827
73421
3
77718
58769
2
03515
1
59438
ĐB
970118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
18,8,5,82,21
21,7,18,52
384,53
43,8,664
53,215
64,90,46
7-8,27
82,74,1,1,3,18
9-69

5.Thống kê vị trí VL / XSVL 16-02-2024

8
89
7
446
6
4682
0889
9636
5
8536
4
74309
56146
40069
88864
91181
23348
86807
3
57405
81381
2
28174
1
87120
ĐB
861029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,520
1-8,81
20,982
36,6-3
46,6,86,74
5-05
69,44,3,3,46
7407
89,2,9,1,148
9-8,8,0,6,29

6.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 09-02-2024

8
13
7
928
6
6583
8762
0190
5
6260
4
24944
78910
20973
69174
09668
46634
31761
3
52123
90982
2
62873
1
04167
ĐB
921574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,6,10
13,061
28,36,82
341,8,7,2,73
444,7,3,74
5--5
62,0,8,1,7-6
73,4,3,467
83,22,68
90-9

7. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 02-02-2024

8
78
7
893
6
8459
4845
9380
5
3134
4
53112
08730
12284
02647
15530
71754
48282
3
10019
28298
2
55306
1
37369
ĐB
614753
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,3,30
12,9-1
2-1,82
34,0,09,53
45,73,8,54
59,4,345
6906
7847
80,4,27,98
93,85,1,69

8.Thống kê vị trí VL / XSVL 26-01-2024

8
63
7
654
6
7994
0669
0965
5
2606
4
61543
42955
54764
04126
98195
51052
05839
3
27168
34438
2
46167
1
24979
ĐB
194022
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
1--1
26,25,22
39,86,43
435,9,64
54,5,26,5,95
63,9,5,4,8,70,26
7967
8-6,38
94,56,3,79

9.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 19-01-2024

8
38
7
894
6
4636
4071
8507
5
8881
4
48183
00380
75262
54211
41829
51527
24596
3
85254
54680
2
19657
1
78293
ĐB
207004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,48,80
117,8,11
29,762
38,68,93
4-9,5,04
54,7-5
623,96
710,2,57
81,3,0,038
94,6,329

10. XSVL 12-01-2024

8
86
7
009
6
5777
2639
6904
5
8623
4
55291
17003
02332
58316
71992
65742
02460
3
55770
93900
2
58684
1
65889
ĐB
714906
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,3,0,66,7,00
1691
233,9,42
39,22,03
420,84
5--5
608,1,06
77,077
86,4,9-8
91,20,3,89

11. XSVL 05-01-2024

8
80
7
414
6
6468
6471
7095
5
8348
4
93153
60741
93224
92565
85614
02321
95758
3
74196
19423
2
93795
1
06098
ĐB
965272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
14,47,4,21
24,1,372
3-5,23
48,11,2,14
53,89,6,95
68,596
71,2-7
806,4,5,98
95,6,5,8-9

12. XSVL 29-12-2023

8
42
7
433
6
8574
0503
4983
5
6452
4
91456
76486
03996
60171
28947
84346
83396
3
15159
52232
2
14014
1
07997
ĐB
506124
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
1471
244,5,32
33,23,0,83
42,7,67,1,24
52,6,9-5
6-5,8,9,4,96
74,14,97
83,6-8
96,6,759

13. XSVL 22-12-2023

8
84
7
471
6
4547
3146
6455
5
2302
4
15752
72689
14259
56791
04550
37213
08371
3
64203
01637
2
67262
1
41116
ĐB
501302
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,250
13,67,9,71
2-0,5,6,02
371,03
47,684
55,2,9,055
624,16
71,14,37
84,9-8
918,59

14. XSVL 15-12-2023

8
01
7
521
6
7039
8595
1054
5
3928
4
20318
50742
79396
27060
60981
57194
34012
3
92617
27285
2
49030
1
83236
ĐB
704221
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,30
18,2,70,2,8,21
21,8,14,12
39,0,6-3
425,94
549,85
609,36
7-17
81,52,18
95,6,439

15. XSVL 08-12-2023

8
91
7
394
6
5123
1659
8802
5
7623
4
96562
89061
63061
98085
72694
17820
99524
3
40607
13607
2
62869
1
99189
ĐB
514829
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,720
1-9,6,61
23,3,0,4,90,62
3-2,23
4-9,9,24
5985
62,1,1,9-6
7-0,07
85,9-8
91,4,45,6,8,29

16. XSVL 01-12-2023

8
88
7
729
6
1931
2872
7349
5
1726
4
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
3
21416
10005
2
38187
1
62938
ĐB
010787
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
055,40
14,8,631
29,672
31,7,8-3
49,4,04,14
509,05
6-2,16
723,8,87
88,7,78,1,38
952,49
Thống kê vị trí Vĩnh Long: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X