menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 25/01/2025
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí VL - TK Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

31-01 Hôm nay 24-01 17-01 10-01 03-01 27-12 20-12

Thống kê Thống kê vị trí Vĩnh Long hôm nay

Biên độ 7 ngày:

3-0

Biên độ 5 ngày:

2-0 5-6

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-6 2-2 3-4 3-5 4-0 5-4 5-4 5-7 8-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-5 0-5 0-5 0-7 0-8 0-8 1-0 2-6 3-8 3-9 3-9 4-2 4-5 4-5 4-6 4-6 4-7 4-9 5-3 5-5 5-7 6-5 6-9 7-4 7-4 7-5 7-5 7-5 7-5 7-7 7-7 7-7 7-9 8-4 8-5 8-5 8-6 9-2 9-5 9-5 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vĩnh Long đã chọn

8
98
7
177
6
9428
4322
4570
5
7308
4
27935
21898
17544
85997
65326
73934
63472
3
45523
79945
2
00754
1
18700
ĐB
648685
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,07,00
1--1
28,2,6,32,72
35,423
44,54,3,54
543,4,85
6-26
77,0,27,97
859,2,0,98
98,8,7-9

2. Thống kê vị trí SX Vĩnh Long / XSVL 17-01-2025

8
18
7
003
6
5066
4226
7104
5
0523
4
59801
74191
95470
68956
64038
56583
56154
3
32651
82103
2
76101
1
00975
ĐB
901498
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,1,3,170
180,9,5,01
26,3-2
380,2,8,03
4-0,54
56,4,175
666,2,56
70,5-7
831,3,98
91,8-9

3.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 10-01-2025

8
39
7
750
6
6838
5382
6198
5
0223
4
95911
69282
91519
56112
13230
22196
05168
3
28394
78795
2
08686
1
78863
ĐB
639293
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,30
11,9,211
238,8,12
39,8,02,6,93
4-94
5095
68,39,86
7--7
82,2,63,9,68
98,6,4,5,33,19

4. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 03-01-2025

8
95
7
553
6
7502
2158
3678
5
2596
4
95661
64649
86175
80885
26557
57419
99752
3
86354
91752
2
06408
1
22735
ĐB
213131
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,8-0
196,31
2-0,5,52
35,153
4954
53,8,7,2,4,29,7,8,35
6196
78,557
855,7,08
95,64,19

5.Thống kê vị trí VL / XSVL 27-12-2024

8
00
7
124
6
5232
0552
5946
5
0583
4
28394
59089
87022
23036
48623
94218
76714
3
58623
31376
2
74714
1
22644
ĐB
516351
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
18,4,451
24,2,3,33,5,22
32,68,2,23
46,42,9,1,1,44
52,1-5
6-4,3,76
76-7
83,918
9489

6.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 20-12-2024

8
56
7
613
6
4660
0891
3074
5
9932
4
39146
19715
32025
11646
56003
02405
45061
3
57472
28388
2
74865
1
29186
ĐB
896928
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,560
13,59,61
25,83,72
321,03
46,674
561,2,0,65
60,1,55,4,4,86
74,2-7
88,68,28
91-9

7. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 13-12-2024

8
85
7
441
6
9073
0322
3172
5
0725
4
37590
22009
19670
45820
44202
74933
21351
3
43491
28369
2
63756
1
99762
ĐB
563881
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,29,7,20
1-4,5,9,81
22,5,02,7,0,62
337,33
41-4
51,68,25
69,256
73,2,0-7
85,1-8
90,10,69

8.Thống kê vị trí VL / XSVL 06-12-2024

8
56
7
695
6
4466
2212
4408
5
5866
4
34121
57777
18321
84025
18166
30579
86337
3
82337
82356
2
88133
1
94501
ĐB
585338
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1-0
122,2,01
21,1,512
37,7,3,833
4--4
56,69,25
66,6,65,6,6,6,56
77,97,3,37
8-0,38
9579

9.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 29-11-2024

8
85
7
638
6
3302
7194
7197
5
0491
4
36610
12809
54136
01400
12363
16288
50333
3
10101
44304
2
95982
1
20421
ĐB
766403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,9,0,1,4,31,00
109,0,21
210,82
38,6,36,3,03
4-9,04
5-85
6336
7-97
85,8,23,88
94,7,109

10. XSVL 22-11-2024

8
30
7
131
6
1977
5244
0872
5
6055
4
90146
96751
75661
70320
86210
00258
89852
3
76335
04633
2
71394
1
74858
ĐB
567629
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,2,10
103,5,61
20,97,52
30,1,5,333
44,64,94
55,1,8,2,85,35
6146
77,277
8-5,58
9429

11. XSVL 15-11-2024

8
95
7
478
6
7847
2195
0304
5
2380
4
11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061
3
12603
19316
2
95153
1
62384
ĐB
305220
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,38,5,20
17,69,4,61
2082
3-0,53
47,10,84
50,39,9,65
65,116
784,17
80,2,478
95,5,1-9

12. XSVL 08-11-2024

8
67
7
088
6
5276
2049
0374
5
9131
4
30882
97243
41807
39416
39327
29244
46840
3
84609
28324
2
47106
1
34436
ĐB
605144
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,640
1631
27,482
31,643
49,3,4,0,47,4,2,44
5--5
677,1,0,36
76,46,0,27
88,288
9-4,09

13. XSVL 01-11-2024

8
02
7
101
6
4210
0783
2182
5
9976
4
55094
38323
03246
22177
96566
17435
98433
3
89929
65737
2
91845
1
33479
ĐB
585119
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,110
10,901
23,90,82
35,3,78,2,33
46,594
5-3,45
667,4,66
76,7,97,37
83,2-8
942,7,19

14. XSVL 25-10-2024

8
60
7
520
6
3721
3666
8520
5
1699
4
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
3
78078
62109
2
94195
1
46480
ĐB
800032
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,2,2,6,80
1-21
20,1,0,432
38,6,3,233
444,24
5-95
60,6,06,9,36
78-7
803,78
99,6,59,09

15. XSVL 18-10-2024

8
96
7
691
6
9890
9917
0379
5
7619
4
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777
3
52366
01483
2
07493
1
01328
ĐB
075360
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,60
17,9,29,2,21
21,1,81,72
3-8,93
45-4
5-4,85
66,09,66
79,2,71,77
85,328
96,1,0,37,19

16. XSVL 11-10-2024

8
41
7
814
6
7107
2995
4430
5
3291
4
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
3
47861
70578
2
78571
1
11386
ĐB
899951
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,73,20
144,9,6,7,51
20,732
30,2-3
4114
59,19,85
67,186
78,10,0,6,27
85,678
95,159
Thống kê vị trí Vĩnh Long: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X