menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 01/11/2025
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí VL - TK Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

07-11 Hôm nay 31-10 24-10 17-10 10-10 03-10 26-09

Thống kê Thống kê vị trí Vĩnh Long hôm nay

Biên độ 7 ngày:

8-8

Biên độ 6 ngày:

0-8 1-3 9-0

Biên độ 5 ngày:

1-6 2-2 2-6 2-9 6-2

Biên độ 4 ngày:

0-6 0-8 1-2 1-2 1-2 1-9 1-9 5-3 6-1 6-2 6-7 8-5 8-9

Biên độ 3 ngày:

0-1 1-0 1-0 1-0 1-1 1-2 1-2 1-2 1-2 1-2 1-3 1-3 1-4 1-6 1-6 1-8 1-8 1-8 1-8 2-0 2-2 2-6 2-6 2-8 2-8 3-0 3-6 4-0 4-5 4-7 4-7 4-8 4-8 4-9 4-9 5-1 5-3 5-8 5-9 6-1 6-1 6-1 6-4 6-6 6-7 6-8 6-8 6-9 6-9 7-4 7-6 8-9 9-2 9-6 9-6 9-7 9-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vĩnh Long đã chọn

8
16
7
306
6
1110
8745
5911
5
9483
4
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
3
93714
97800
2
87633
1
62899
ĐB
930283
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,2,01,0,00
16,0,1,41,21
21,36,02
338,2,3,83
4514
5-4,75
621,06
75-7
83,398
98,999

2. Thống kê vị trí SX Vĩnh Long / XSVL 24-10-2025

8
16
7
908
6
5858
4925
1590
5
4398
4
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
3
39829
94618
2
66196
1
75411
ĐB
478354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,5,59,00
16,8,17,11
25,9-2
3-63
469,54
58,42,0,05
631,4,96
71-7
8-0,5,9,18
90,8,4,629

3.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 17-10-2025

8
89
7
771
6
1327
6010
3727
5
9873
4
03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
3
14727
42995
2
18589
1
53643
ĐB
257993
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0710
107,41
27,7,3,7-2
367,2,4,93
41,8,3-4
5-95
6-3,76
71,3,62,2,0,27
89,8,98,48
95,38,89

4. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 10-10-2025

8
15
7
559
6
4270
9873
5064
5
3520
4
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
3
07730
70303
2
12319
1
56198
ĐB
562405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,57,2,30
15,3,9-1
20,4,442
36,07,1,03
42,56,2,24
59,51,5,4,05
6436
70,3-7
8-98
985,19

5.Thống kê vị trí VL / XSVL 03-10-2025

8
83
7
769
6
0640
5889
4240
5
6770
4
12887
30846
47400
35022
87112
91150
39195
3
58851
32020
2
88791
1
70027
ĐB
778436
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,4,7,0,5,20
125,91
22,0,72,12
3683
40,0,6-4
50,195
694,36
708,27
83,9,7-8
95,16,89

6.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 26-09-2025

8
15
7
597
6
0027
2850
4141
5
5808
4
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
3
16630
59919
2
45848
1
43549
ĐB
627019
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,65,30
15,3,9,941
27-2
37,01,83
41,6,8,9-4
50,81,65
654,06
7-9,2,37
830,5,48
971,4,19

7. Thống kê vị trí Vĩnh Long, XSVL 19-09-2025

8
02
7
829
6
6571
9711
9836
5
9130
4
29068
11070
47871
07062
26200
46695
56491
3
69340
83924
2
86259
1
09752
ĐB
928825
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,03,7,0,40
117,1,7,91
29,4,50,6,52
36,0-3
4024
59,29,25
68,236
71,0,1-7
8-68
95,12,59

8.Thống kê vị trí VL / XSVL 12-09-2025

8
99
7
306
6
7094
1823
9686
5
8786
4
23630
55539
55611
74832
21797
33365
39138
3
21397
12194
2
21670
1
26951
ĐB
743859
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,70
111,51
2332
30,9,2,823
4-9,94
51,965
650,8,86
709,97
86,638
99,4,7,7,49,3,59

9.Thống kê vị trí XSVL / XSVL 05-09-2025

8
19
7
016
6
8533
2292
0376
5
9484
4
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
3
94245
63583
2
67253
1
50203
ĐB
976222
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,30,50
19,6,2,7-1
229,9,1,22
333,8,5,03
458,94
50,37,45
6-1,76
76,517
84,3-8
92,2,419

10. XSVL 29-08-2025

8
50
7
892
6
7612
0794
6415
5
8726
4
90869
36033
72162
82114
58934
78177
06149
3
93671
92292
2
54216
1
39268
ĐB
722602
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0250
12,5,4,671
269,1,6,9,02
33,433
499,1,34
5015
69,2,82,16
77,177
8-68
92,4,26,49

11. XSVL 22-08-2025

8
29
7
149
6
4702
1546
4979
5
4031
4
80027
20991
90981
88631
95080
48463
58791
3
73095
58253
2
84675
1
23818
ĐB
303042
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0280
183,9,8,3,91
29,70,42
31,16,53
49,6,2-4
539,75
6346
79,527
81,018
91,1,52,4,79

12. XSVL 15-08-2025

8
34
7
551
6
0360
7782
9949
5
8119
4
27994
24992
08203
18128
77467
90914
34854
3
62638
99797
2
35326
1
87346
ĐB
239306
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,660
19,451
28,68,92
34,803
49,63,9,1,54
51,4-5
60,72,4,06
7-6,97
822,38
94,2,74,19

13. XSVL 08-08-2025

8
13
7
944
6
1008
2070
8280
5
3457
4
34860
19906
79917
67049
99939
49442
24769
3
92862
69020
2
24740
1
03298
ĐB
500923
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,67,8,6,2,40
13,7-1
20,34,62
391,23
44,9,2,044
57-5
60,9,206
705,17
800,98
984,3,69

14. XSVL 01-08-2025

8
14
7
839
6
8172
9618
2706
5
5262
4
22869
43666
50400
71593
76114
41875
48029
3
87823
81720
2
47293
1
14174
ĐB
260814
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,00,20
14,8,4,4-1
29,3,07,62
399,2,93
4-1,1,7,14
5-75
62,9,60,66
72,5,4-7
8-18
93,33,6,29

15. XSVL 25-07-2025

8
22
7
652
6
0119
7289
6015
5
8231
4
00640
32618
73313
43900
36595
14997
34843
3
44682
06385
2
06654
1
54221
ĐB
537216
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,00
19,5,8,3,63,21
22,12,5,82
311,43
40,354
52,41,9,85
6-16
7-97
89,2,518
95,71,89

16. XSVL 18-07-2025

8
00
7
720
6
0883
2320
8902
5
4796
4
72184
26206
62367
80668
04887
75134
64218
3
92097
00748
2
09618
1
46416
ĐB
153092
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,2,60,2,20
18,8,6-1
20,00,92
3483
488,34
5--5
67,89,0,16
7-6,8,97
83,4,76,1,4,18
96,7,2-9
Thống kê vị trí Vĩnh Long: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X