menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí VT - TK Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

30-04 Hôm nay 23-04 16-04 09-04 02-04 26-03 19-03

Thống kê Thống kê vị trí Vũng Tàu hôm nay

Biên độ 5 ngày:

8-7

Biên độ 4 ngày:

1-0 4-5 4-7 5-6 5-7 7-0 7-1 7-2 8-2 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-8 1-1 1-5 1-5 1-5 1-9 2-0 2-1 2-6 3-2 3-4 3-4 3-4 3-5 4-0 4-1 4-1 4-1 4-2 4-2 4-5 5-1 5-5 5-5 5-7 5-7 5-7 5-8 6-1 6-5 6-6 7-2 7-2 7-3 7-3 7-4 7-8 7-9 9-2 9-4 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vũng Tàu đã chọn

8
89
7
540
6
5467
0595
4574
5
7613
4
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
3
52635
91015
2
77505
1
85068
ĐB
215261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
054,1,40
13,0,52,61
2142
3513
40,0,5,274
599,4,3,1,05
67,8,1-6
74,967
8968
958,5,79

2. Thống kê vị trí SX Vũng Tàu / XSVT 16-04-2024

8
58
7
592
6
8207
2125
4974
5
3385
4
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
3
55480
24507
2
50778
1
16747
ĐB
822377
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,72,80
12,871
25,09,12
3-83
477,64
582,85
64-6
74,1,7,8,70,7,0,4,77
85,3,05,1,78
92-9

3.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 09-04-2024

8
57
7
734
6
3346
6524
6664
5
1757
4
12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104
3
42554
96027
2
27448
1
23211
ĐB
034128
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,40,10
18,0,2,111
24,7,88,12
34-3
46,9,83,2,6,0,54
57,7,4-5
6446
7-5,5,27
821,4,28
9-49

4. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 02-04-2024

8
56
7
993
6
7766
6027
9933
5
8901
4
77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126
3
47921
74287
2
05882
1
85053
ĐB
267171
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6,280
140,2,71
27,6,6,10,82
339,3,53
4-14
56,3-5
66,95,6,0,2,26
712,87
80,7,2-8
9369

5.Thống kê vị trí VT / XSVT 26-03-2024

8
19
7
953
6
3480
7499
8112
5
8063
4
82199
75420
02055
60249
46588
59684
17049
3
97397
71885
2
27306
1
15363
ĐB
337019
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,20
19,2,9-1
2012
3-5,6,63
49,984
53,55,85
63,306
7-97
80,8,4,588
99,9,71,9,9,4,4,19

6.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 19-03-2024

8
01
7
255
6
5860
3702
8738
5
1636
4
18727
40847
05451
71126
03903
11493
03360
3
70844
76736
2
85619
1
14463
ĐB
417347
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,36,60
190,51
27,602
38,6,60,9,63
47,4,744
55,155
60,0,33,2,36
7-2,4,47
8-38
9319

7. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 12-03-2024

8
80
7
127
6
6417
1659
8701
5
5189
4
65482
46505
20377
48318
89887
16729
02457
3
46128
22762
2
39736
1
94402
ĐB
161927
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,280
17,801
27,9,8,78,6,02
36-3
4--4
59,705
6236
772,1,7,8,5,27
80,9,2,71,28
9-5,8,29

8.Thống kê vị trí VT / XSVT 05-03-2024

8
95
7
528
6
9335
7491
7599
5
4837
4
40060
72895
03796
40266
64323
64869
30428
3
21192
93887
2
55510
1
16112
ĐB
756738
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,10
10,291
28,3,89,12
35,7,823
4--4
5-9,3,95
60,6,99,66
7-3,87
872,2,38
95,1,9,5,6,29,69

9.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 27-02-2024

8
32
7
729
6
8999
8338
4750
5
4701
4
48593
89153
78512
81888
30684
21620
76758
3
81765
97565
2
26204
1
51439
ĐB
785991
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,45,20
120,91
29,03,12
32,8,99,53
4-8,04
50,3,86,65
65,5-6
7--7
88,43,8,58
99,3,12,9,39

10. XSVT 20-02-2024

8
83
7
152
6
4236
8770
8850
5
6350
4
34936
88822
33940
51796
07817
24713
35251
3
00475
69680
2
30942
1
84439
ĐB
043811
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,5,5,4,80
17,3,15,11
225,2,42
36,6,98,13
40,2-4
52,0,0,175
6-3,3,96
70,517
83,0-8
9639

11. XSVT 13-02-2024

8
35
7
105
6
4298
3314
8782
5
3597
4
62715
85538
96128
47754
94931
93404
83287
3
63072
51741
2
03783
1
75353
ĐB
824700
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,000
14,53,41
288,72
35,8,18,53
411,5,04
54,33,0,15
6--6
729,87
82,7,39,3,28
98,7-9

12. XSVT 06-02-2024

8
50
7
167
6
5850
4922
7198
5
5548
4
52523
48634
74813
10458
37627
97436
07009
3
69809
82524
2
07123
1
11250
ĐB
586275
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,95,5,50
13-1
22,3,7,4,322
34,62,1,23
483,24
50,0,8,075
6736
756,27
8-9,4,58
980,09

13. XSVT 30-01-2024

8
71
7
701
6
0219
6711
7026
5
3355
4
57102
90930
08867
30112
70179
19617
77453
3
85817
32664
2
84959
1
16321
ĐB
016148
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,230
19,1,2,7,77,0,1,21
26,10,12
3053
4864
55,3,955
67,426
71,96,1,17
8-48
9-1,7,59

14. XSVT 23-01-2024

8
44
7
325
6
6173
3224
6219
5
8444
4
36232
37076
40485
66020
84507
79462
04379
3
69792
08910
2
48333
1
36704
ĐB
048805
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,52,10
19,0-1
25,4,03,6,92
32,37,33
44,44,2,4,04
5-2,8,05
6276
73,6,907
85-8
921,79

15. XSVT 16-01-2024

8
51
7
509
6
3737
6448
2442
5
1174
4
96628
45760
55666
40687
33905
07186
22822
3
44491
64073
2
85579
1
50136
ĐB
178579
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,560
1-5,91
28,24,22
37,673
48,274
5105
60,66,8,36
74,3,9,93,87
87,64,28
910,7,79

16. XSVT 09-01-2024

8
44
7
046
6
5927
0188
4116
5
2706
4
98278
48766
47909
36136
95680
17099
79181
3
62759
34221
2
75359
1
33967
ĐB
411383
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,980
168,21
27,1-2
3683
44,644
59,9-5
66,74,1,0,6,36
782,67
88,0,1,38,78
990,9,5,59
Thống kê vị trí Vũng Tàu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X