menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/10/2025

Thống kê vị trí VT - TK Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

28-10 Hôm nay 21-10 14-10 07-10 30-09 23-09 16-09

Thống kê Thống kê vị trí Vũng Tàu hôm nay

Biên độ 8 ngày:

1-7

Biên độ 7 ngày:

8-7

Biên độ 6 ngày:

5-4

Biên độ 5 ngày:

3-1 4-5 4-7 4-8 8-7

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-3 1-2 1-4 1-4 1-6 2-0 2-3 2-4 2-5 3-4 3-5 3-6 4-0 4-3 4-4 4-7 5-2 5-4 5-7 6-8 6-9 7-3 8-1 8-2 8-5 8-6

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-4 0-5 0-8 0-8 0-8 1-0 1-0 1-2 1-3 1-4 1-7 1-7 1-8 1-8 2-0 2-0 2-3 2-3 2-4 2-4 2-5 2-6 2-7 2-7 2-8 2-8 2-8 2-9 2-9 3-0 3-1 3-1 3-1 3-2 3-4 3-5 3-5 3-6 3-6 3-8 4-1 4-4 4-4 4-5 4-6 4-6 4-7 4-7 4-8 4-8 4-8 4-8 4-8 4-9 5-8 6-0 6-0 6-0 6-4 6-4 6-4 6-6 6-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vũng Tàu đã chọn

8
21
7
922
6
7428
3236
0652
5
4428
4
03183
04216
48265
64309
31392
67317
79651
3
07464
74457
2
48785
1
54184
ĐB
170075
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
16,72,51
21,2,8,82,5,92
3683
4-6,84
52,1,76,8,75
65,43,16
751,57
83,5,42,28
9209

2. Thống kê vị trí SX Vũng Tàu / XSVT 14-10-2025

8
33
7
950
6
9631
5873
2217
5
8292
4
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
3
87576
26775
2
51065
1
60584
ĐB
318696
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
065,10
17,0,631
2-92
33,13,7,83
468,7,84
507,65
651,4,0,7,96
73,4,6,517
84,3,4-8
92,6-9

3.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 07-10-2025

8
04
7
012
6
4506
7887
1911
5
7611
4
25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
3
63423
94810
2
57881
1
31978
ĐB
272674
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,610
12,1,1,01,1,81
27,31,32
37,223
490,74
5785
6-06
78,8,48,3,2,57
87,5,17,78
9-49

4. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 30-09-2025

8
07
7
489
6
8162
5379
4078
5
2567
4
26795
80587
88506
74732
17304
14929
55875
3
41663
59746
2
67619
1
97271
ĐB
025150
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,450
1971
296,32
3263
4604
509,75
62,7,30,46
79,8,5,10,6,87
89,778
958,7,2,19

5.Thống kê vị trí VT / XSVT 23-09-2025

8
22
7
842
6
8339
2958
1978
5
5140
4
11809
92671
91271
66943
94531
36787
12144
3
03565
84574
2
44873
1
26457
ĐB
047346
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0940
1-7,7,31
222,42
39,14,73
42,0,3,4,64,74
58,765
6546
78,1,1,4,38,57
875,78
9-3,09

6.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 16-09-2025

8
96
7
972
6
6535
2281
0720
5
4674
4
62598
19152
77856
19729
93216
61115
87213
3
12194
58569
2
75700
1
95179
ĐB
537763
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,00
16,5,381
20,97,52
351,63
4-7,94
52,63,15
69,39,5,16
72,4,9-7
8198
96,8,42,6,79

7. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 09-09-2025

8
49
7
336
6
3348
5878
6122
5
6298
4
55942
92260
40504
99546
23540
09745
90962
3
59970
34857
2
46101
1
17322
ĐB
637713
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,16,4,70
1301
22,22,4,6,22
3613
49,8,2,6,0,504
5745
60,23,46
78,057
8-4,7,98
9849

8.Thống kê vị trí VT / XSVT 02-09-2025

8
12
7
661
6
5634
3186
6126
5
8619
4
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
3
81635
70302
2
11834
1
33349
ĐB
598984
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
12,961
26,41,02
34,5,44,53
43,93,2,5,3,84
59,3,435
618,26
7777
86,498
981,5,49

9.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 26-08-2025

8
69
7
734
6
7935
3983
7809
5
0707
4
14381
21431
87148
24699
03896
97059
58670
3
28698
22104
2
98183
1
43567
ĐB
976536
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,470
1-8,31
2--2
34,5,1,68,83
483,04
5935
69,79,36
700,67
83,1,34,98
99,6,86,0,9,59

10. XSVT 19-08-2025

8
15
7
834
6
4652
3759
3830
5
3061
4
02459
96907
59434
54701
14124
18490
24095
3
88044
15784
2
46896
1
75165
ĐB
771028
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,13,90
156,01
24,852
34,0,4-3
443,3,2,4,84
52,9,91,9,65
61,596
7-07
8428
90,5,65,59

11. XSVT 12-08-2025

8
63
7
526
6
3787
1183
6748
5
9123
4
94429
90106
41849
81190
18477
28692
00316
3
74930
73580
2
18406
1
14110
ĐB
886877
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,69,3,8,10
16,0-1
26,3,992
306,8,23
48,9-4
5--5
632,0,1,06
77,78,7,77
87,3,048
90,22,49

12. XSVT 05-08-2025

8
84
7
933
6
1936
8642
0703
5
5554
4
66860
15235
08480
49538
53114
29681
07788
3
94860
87865
2
97584
1
10013
ĐB
810663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,8,60
14,381
2-42
33,6,5,83,0,1,63
428,5,1,84
543,65
60,0,5,336
7--7
84,0,1,8,43,88
9--9

13. XSVT 29-07-2025

8
54
7
879
6
6356
5429
6850
5
7834
4
54811
95213
20742
79243
57540
03049
86550
3
78150
12447
2
88150
1
71191
ĐB
329029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,4,5,5,50
11,31,91
29,942
341,43
42,3,0,9,75,34
54,6,0,0,0,0-5
6-56
7947
8--8
917,2,4,29

14. XSVT 22-07-2025

8
45
7
576
6
9336
8947
7609
5
0343
4
61493
99530
04626
90078
34389
36406
84140
3
54279
67129
2
91105
1
06857
ĐB
260664
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,53,40
1--1
26,9-2
36,04,93
45,7,3,064
574,05
647,3,2,06
76,8,94,57
8978
930,8,7,29

15. XSVT 15-07-2025

8
36
7
030
6
6841
6879
5785
5
3187
4
40418
52051
96593
51931
25557
83358
91723
3
04183
30045
2
77410
1
58679
ĐB
455990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,1,90
18,04,5,31
23-2
36,0,19,2,83
41,5-4
51,7,88,45
6-36
79,98,57
85,7,31,58
93,07,79

16. XSVT 08-07-2025

8
35
7
816
6
0264
2788
4536
5
6117
4
54743
69729
68805
34393
38063
64543
85113
3
32168
13146
2
24036
1
17346
ĐB
180871
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
16,7,371
29-2
35,6,64,9,6,4,13
43,3,6,664
5-3,05
64,3,81,3,4,3,46
7117
888,68
9329
Thống kê vị trí Vũng Tàu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X