Thống kê giải Đặc biệt Xổ số Miền Bắc trong vòng 30 ngày (từ ngày 19/08/2025 đến ngày 18/09/2025) 2025
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
27335 01/09/2025 | 35079 02/09/2025 | 72033 03/09/2025 | 70943 04/09/2025 | 29878 05/09/2025 | 89093 06/09/2025 | 67137 07/09/2025 |
04493 08/09/2025 | 03460 09/09/2025 | 29231 10/09/2025 | 30217 11/09/2025 | 58686 12/09/2025 | 02401 13/09/2025 | 91807 14/09/2025 |
95946 15/09/2025 | 17705 16/09/2025 | 58005 17/09/2025 | 44450 18/09/2025 | ... | ... | ... |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
... | ... |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
... | ... | ... | ||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
... | 68250 19/08/2025 | 41034 20/08/2025 | 94127 21/08/2025 | 20534 22/08/2025 | 18222 23/08/2025 | 69757 24/08/2025 |
10593 25/08/2025 | 74244 26/08/2025 | 81652 27/08/2025 | 25492 28/08/2025 | 12712 29/08/2025 | 74830 30/08/2025 | 68239 31/08/2025 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất năm 2025 | |||
---|---|---|---|
Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
09 | 7 lần | 50 | 7 lần |
68 | 7 lần | 21 | 6 lần |
35 | 6 lần | 92 | 6 lần |
06 | 5 lần | 01 | 5 lần |
77 | 5 lần | 62 | 4 lần |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về ít nhất năm 2025 | |||
---|---|---|---|
Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
14 | 1 lần | 27 | 1 lần |
37 | 1 lần | 42 | 1 lần |
43 | 1 lần | 48 | 1 lần |
53 | 1 lần | 54 | 1 lần |
51 | 1 lần | 72 | 1 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng 2 số cuối giải đặc biệt | |||
---|---|---|---|
Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
0 | 4 lần | 4 lần | 2 lần |
1 | 2 lần | 2 lần | 2 lần |
2 | 2 lần | 4 lần | 5 lần |
3 | 8 lần | 5 lần | 2 lần |
4 | 3 lần | 3 lần | 3 lần |
5 | 4 lần | 3 lần | 5 lần |
6 | 1 lần | 2 lần | 3 lần |
7 | 2 lần | 5 lần | 5 lần |
8 | 1 lần | 1 lần | 3 lần |
9 | 4 lần | 2 lần | 1 lần |
2 số cuối giải đặc biệt Miền Bắc lâu chưa về | |||
---|---|---|---|
10 (523 ngày) | 41 (326 ngày) | 26 (313 ngày) | 67 (308 ngày) |
20 (295 ngày) | 74 (281 ngày) | 51 (252 ngày) | 95 (246 ngày) |
Thống kê đầu giải đặc biệt Miền Bắc lâu chưa về | ||
---|---|---|
Đầu | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
2 | 23/08/2025 | 26 |
7 | 05/09/2025 | 13 |
9 | 08/09/2025 | 10 |
6 | 09/09/2025 | 9 |
3 | 10/09/2025 | 8 |
1 | 11/09/2025 | 7 |
8 | 12/09/2025 | 6 |
4 | 15/09/2025 | 3 |
0 | 17/09/2025 | 1 |
5 | 18/09/2025 | 0 |
Thống kê đuôi 2 số cuối giải đặc biệt XSMB lâu chưa về | ||
---|---|---|
Đuôi | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
4 | 26/08/2025 | 23 |
2 | 29/08/2025 | 20 |
9 | 02/09/2025 | 16 |
8 | 05/09/2025 | 13 |
3 | 08/09/2025 | 10 |
1 | 13/09/2025 | 5 |
7 | 14/09/2025 | 4 |
6 | 15/09/2025 | 3 |
5 | 17/09/2025 | 1 |
0 | 18/09/2025 | 0 |
Thống kê tổng 2 số cuối giải đặc biệt XSMB lâu chưa về | ||
---|---|---|
Tổng | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
9 | 21/08/2025 | 28 |
3 | 30/08/2025 | 19 |
2 | 08/09/2025 | 10 |
6 | 09/09/2025 | 9 |
8 | 11/09/2025 | 7 |
4 | 12/09/2025 | 6 |
1 | 13/09/2025 | 5 |
7 | 14/09/2025 | 4 |
0 | 15/09/2025 | 3 |
5 | 18/09/2025 | 0 |
Thống kê giải Đặc biệt SXMB ngày này năm xưa
Năm xưa | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|
Tuần trước | T5, 11/09/2025 | 30217 |
Tháng trước | T2, 18/08/2025 | 66945 |
Năm 2024 | T4, 18/09/2024 | 61497 |
Năm 2023 | T2, 18/09/2023 | 43104 |
Năm 2022 | CN, 18/09/2022 | 14894 |
Năm 2021 | T7, 18/09/2021 | 93901 |
Năm 2020 | T6, 18/09/2020 | 20290 |
Năm 2019 | T4, 18/09/2019 | 10846 |
Năm 2018 | T3, 18/09/2018 | 91720 |
Năm 2017 | T2, 18/09/2017 | 58601 |
Năm 2016 | CN, 18/09/2016 | 85300 |
Năm 2015 | T6, 18/09/2015 | 63514 |
Năm 2014 | T5, 18/09/2014 | 39122 |
Năm 2013 | T4, 18/09/2013 | 90428 |
Năm 2012 | T3, 18/09/2012 | 57675 |
2 số cuối giải ĐB về 50, xem bảng thống kê đặc biệt về ngày hôm sau
Thống kê tần suất 2 số cuối giải ĐB hôm sau khi GĐB hôm trước về 50
14 - 2 lần | 56 - 2 lần | 34 - 1 lần | 60 - 1 lần | 50 - 1 lần |
73 - 1 lần | 07 - 1 lần | 69 - 1 lần | 29 - 1 lần | 82 - 1 lần |
89 - 1 lần | 84 - 1 lần | 22 - 1 lần | 37 - 1 lần | 63 - 1 lần |
66 - 1 lần | 64 - 1 lần | 85 - 1 lần | 54 - 1 lần | 25 - 1 lần |
97 - 1 lần | 71 - 1 lần | 10 - 1 lần | 86 - 1 lần | 16 - 1 lần |
08 - 1 lần | 32 - 1 lần | 05 - 1 lần | 02 - 1 lần | 48 - 1 lần |
52 - 1 lần | 04 - 1 lần | 95 - 1 lần | 17 - 1 lần | 36 - 1 lần |