
8NU 12NU 1NU | |
ĐB | 42325 |
1 | 59426 |
2 | 30749 25191 |
3 | 88539 18793 89468 62340 40987 07176 |
4 | 5992 5551 5257 8253 |
5 | 8333 3180 9284 9440 8101 1319 |
6 | 660 323 158 |
7 | 26 35 90 18 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,8,4,6,9 | 0 |
1 | 9,8 | 9,5,0 | 1 |
2 | 5,6,3,6 | 9 | 2 |
3 | 9,3,5 | 9,5,3,2 | 3 |
4 | 9,0,0 | 8 | 4 |
5 | 1,7,3,8 | 2,3 | 5 |
6 | 8,0 | 2,7,2 | 6 |
7 | 6 | 8,5 | 7 |
8 | 7,0,4 | 6,5,1 | 8 |
9 | 1,3,2,0 | 4,3,1 | 9 |
Nhận kết quả xổ số Miền Bắc, soạn XSMB gửi 6189 (1.500đ/SMS)
Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 6389 (3.000đ/SMS)
Đầu số xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số miền Bắc ngày 26/12/2016
Đặc biệt | Lần xuất hiện | Loto | Lần xuất hiện |
Đầu 0 | 10.00% (3) | 0 | 10.26% (80) |
Đầu 1 | 6.67% (2) | 1 | 10.38% (81) |
Đầu 2 | 16.67% (5) | 2 | 11.28% (88) |
Đầu 3 | 10.00% (3) | 3 | 10.64% (83) |
Đầu 4 | 6.67% (2) | 4 | 10.90% (85) |
Đầu 5 | 3.33% (1) | 5 | 8.97% (70) |
Đầu 6 | 13.33% (4) | 6 | 9.62% (75) |
Đầu 7 | 13.33% (4) | 7 | 10.13% (79) |
Đầu 8 | 10.00% (3) | 8 | 8.33% (65) |
Đầu 9 | 10.00% (3) | 9 | 9.49% (74) |
Đuôi xuất hiện trong 30 lần quay Xổ số miền Bắc ngày 26/12/2016
Đặc biệt | Lần xuất hiện | Loto | Lần xuất hiện |
Đuôi 0 | 6.67% (2) | 0 | 10.13% (79) |
Đuôi 1 | 10.00% (3) | 1 | 8.97% (70) |
Đuôi 2 | 10.00% (3) | 2 | 12.82% (100) |
Đuôi 3 | 6.67% (2) | 3 | 8.97% (70) |
Đuôi 4 | 10.00% (3) | 4 | 9.74% (76) |
Đuôi 5 | 13.33% (4) | 5 | 9.87% (77) |
Đuôi 6 | 0.00% (0) | 6 | 11.15% (87) |
Đuôi 7 | 6.67% (2) | 7 | 8.72% (68) |
Đuôi 8 | 26.67% (8) | 8 | 9.23% (72) |
Đuôi 9 | 10.00% (3) | 9 | 10.38% (81) |
Thứ Hai: mở thưởng tại Hà Nội
Thứ Ba: mở thưởng tại Quảng Ninh
Thứ Tư: mở thưởng tại Bắc Ninh
Thứ Năm: mở thưởng tại Hà Nội
Thứ Sáu: mở thưởng tại Hải Phòng
Thứ Bảy: mở thưởng tại Nam Định
Chủ Nhật: mở thưởng tại Thái Bình
- Địa chỉ quay thưởng xổ số Miền Bắc: Trường quay S4- Đài TH KTS VTC, 65 LạcTrung, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Thời gian quay số mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h25 hàng ngày. (Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch).
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XSMB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)